Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tức là


[tức là]
that is (to say); i.e.; to wit; namely; viz; or
Nó mua nhà tức là nó phải mang công mắc nợ
He bought a house, which means he got himself into debt



that is, it means that


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.